Số liệu mực nước (cm)
TT | Trạm đo | Lưu lượng m3/s |
Điểm đo | Lần đo cuối |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TG | GT | 08:50 | 08:40 | 08:30 | 08:20 | 08:10 | 08:00 | ||||||||
1 | Đập Bái Thượng | HTL | 04:26 | 1650 | 1732 | 1734 | 1736 | 1738 | 1743 | 45.60 | HHL | 04:27 | 1622 | 1587 | 1589 | 1588 | 1590 | 1591 | 1591 |
I- Các Hồ Lớn | |||||||||||||||
2 | Hồ Sông Mực | HTL | 04:27 | 2863 | 2856 | 2856 | 2856 | 2856 | 2855 | 2855 | 0 | HHL | 04:28 | 1094 | 1206 | 1206 | 1206 | 1207 | 1206 | 1206 |
3 | Hồ Yên Mỹ | HTL | 04:28 | 1616 | 1734 | 1734 | 1734 | 1734 | 1734 | 1734 | 0 | HHL | 04:27 | 692 | 631 | 629 | 628 | 626 | 625 | 623 |
4 | Hồ Hao Hao | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
5 | Hồ Kim Giao II | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
6 | Hồ Đồng Chùa | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
7 | Hồ Khe Sanh | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
8 | Hồ Thung Sâu | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
9 | Hồ Vũng Sủ | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
10 | Hồ Binh Công | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
11 | Hồ Xuân Lũng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
12 | Hồ Đồng Múc | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
13 | Hồ Đồng Ngư | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
14 | Hồ Tây Trác | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
15 | Hồ Bằng Lợi | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
16 | Hồ Hàm Rồng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
17 | Hồ Ba Cầu | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
18 | Hồ Duồng Cốc | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
19 | Hồ Thung Bằng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
20 | Hồ Bồ Kết | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
21 | Hồ Cống Khê | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
22 | Hồ Vinh Quang | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
23 | Hồ Pha Đay | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
24 | Hồ Đồng Bể | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
25 | Hồ Khe Lùng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
26 | Hồ Lý Ải | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
27 | Hồ Cửa Trát | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
28 | Hồ Khe Tiên | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
29 | Hồ Bến Quân | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
30 | Hồ Rát | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - |