Số liệu mực nước (cm)
TT | Trạm đo | Lưu lượng m3/s |
Điểm đo | Lần đo cuối |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TG | GT | 11:50 | 11:40 | 11:30 | 11:20 | 11:10 | 11:00 | 10:50 | 10:40 | 10:30 | 10:20 | 10:10 | 10:00 | 09:50 | ||||
1 | Đập Bái Thượng | HTL | 02:52 | 1759 | 30.90 | HHL | 02:53 | 1567 | ||||||||||
I- Các Hồ Lớn | ||||||||||||||||||
2 | Hồ Sông Mực | HTL | 02:54 | 2857 | 0 | HHL | 02:55 | 1196 | ||||||||||
3 | Hồ Yên Mỹ | HTL | 02:54 | 1734 | 0 | HHL | 02:55 | 609 | ||||||||||
4 | Hồ Hao Hao | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
5 | Hồ Kim Giao II | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
6 | Hồ Đồng Chùa | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
7 | Hồ Khe Sanh | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
8 | Hồ Thung Sâu | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
9 | Hồ Vũng Sủ | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
10 | Hồ Binh Công | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
11 | Hồ Xuân Lũng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
12 | Hồ Đồng Múc | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
13 | Hồ Đồng Ngư | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
14 | Hồ Tây Trác | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
15 | Hồ Bằng Lợi | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
16 | Hồ Hàm Rồng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
17 | Hồ Ba Cầu | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
18 | Hồ Duồng Cốc | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
19 | Hồ Thung Bằng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
20 | Hồ Bồ Kết | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
21 | Hồ Cống Khê | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
22 | Hồ Vinh Quang | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
23 | Hồ Pha Đay | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
24 | Hồ Đồng Bể | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
25 | Hồ Khe Lùng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
26 | Hồ Lý Ải | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
27 | Hồ Cửa Trát | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
28 | Hồ Khe Tiên | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
29 | Hồ Bến Quân | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||||
30 | Hồ Rát | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - |