Số liệu mực nước (cm)

TT Trạm đo Lưu lượng
m3/s
Điểm đo Lần
đo cuối
      18/09/2025
TG GT 09:5009:4009:3009:2009:1009:0008:5008:4008:3008:2008:1008:0007:50
1Đập Bái ThượngHTL13:4317641813181218121813181218131812181218131812181318131813
5.30HHL21:4514541600160116011601160216011600160116001601160016011601
I- Các Hồ Lớn
2Hồ Sông MựcHTL21:4534713224322532253224322532243225322532243225322532253224
0HHL21:4511491120111911181118111511111097109110911091109110911091
3Hồ Yên MỹHTL21:4818431682168216821682168216821681168116811681168216811682
0HHL21:47588639639639639639640639640639640640640640
4Hồ Hao HaoHTL--
0HHL--
5Hồ Kim Giao IIHTL--
0HHL--
6Hồ Đồng ChùaHTL--
0HHL--
7Hồ Khe SanhHTL--
0HHL--
8Hồ Thung SâuHTL--
0HHL--
9Hồ Vũng SủHTL--
0HHL--
10Hồ Binh CôngHTL--
0HHL--
11Hồ Xuân LũngHTL--
0HHL--
12Hồ Đồng MúcHTL--
0HHL--
13Hồ Đồng NgưHTL--
0HHL--
14Hồ Tây TrácHTL--
0HHL--
15Hồ Bằng LợiHTL--
0HHL--
16Hồ Hàm RồngHTL--
0HHL--
17Hồ Ba CầuHTL--
0HHL--
18Hồ Duồng CốcHTL--
0HHL--
19Hồ Thung BằngHTL--
0HHL--
20Hồ Bồ KếtHTL--
0HHL--
21Hồ Cống KhêHTL--
0HHL--
22Hồ Vinh QuangHTL--
0HHL--
23Hồ Pha ĐayHTL--
0HHL--
24Hồ Đồng BểHTL--
0HHL--
25Hồ Khe LùngHTL--
0HHL--
26Hồ Lý ẢiHTL--
0HHL--
27Hồ Cửa TrátHTL--
0HHL--
28Hồ Khe TiênHTL--
0HHL--
29Hồ Bến QuânHTL--
0HHL--
30Hồ RátHTL--
0HHL--