Số liệu mực nước (cm)
TT | Trạm đo | Lưu lượng m3/s |
Điểm đo | Lần đo cuối |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TG | GT | 09:50 | 09:40 | 09:30 | 09:20 | 09:10 | 09:00 | |||||||||
1 | Đập Bái Thượng | HTL | 02:04 | 1674 | 1781 | 1780 | 1780 | 1781 | 1783 | 1784 | 29.50 | HHL | 02:05 | 1561 | 1479 | 1483 | 1488 | 1493 | 1497 |
I- Các Hồ Lớn | ||||||||||||||||
2 | Hồ Sông Mực | HTL | 02:08 | 2838 | 2836 | 2837 | 2836 | 2965 | 2876 | 2890 | 0 | HHL | 02:06 | 1220 | ||
3 | Hồ Yên Mỹ | HTL | 02:09 | 1727 | 1849 | 1849 | 1849 | 1849 | 1849 | 1849 | 0 | HHL | 02:06 | 620 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 |
4 | Hồ Hao Hao | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
5 | Hồ Kim Giao II | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
6 | Hồ Đồng Chùa | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
7 | Hồ Khe Sanh | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
8 | Hồ Thung Sâu | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
9 | Hồ Vũng Sủ | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
10 | Hồ Binh Công | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
11 | Hồ Xuân Lũng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
12 | Hồ Đồng Múc | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
13 | Hồ Đồng Ngư | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
14 | Hồ Tây Trác | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
15 | Hồ Bằng Lợi | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
16 | Hồ Hàm Rồng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
17 | Hồ Ba Cầu | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
18 | Hồ Duồng Cốc | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
19 | Hồ Thung Bằng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
20 | Hồ Bồ Kết | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
21 | Hồ Cống Khê | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
22 | Hồ Vinh Quang | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
23 | Hồ Pha Đay | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
24 | Hồ Đồng Bể | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
25 | Hồ Khe Lùng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
26 | Hồ Lý Ải | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
27 | Hồ Cửa Trát | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
28 | Hồ Khe Tiên | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
29 | Hồ Bến Quân | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | ||||||||
30 | Hồ Rát | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - |