Số liệu mực nước (cm)

TT Trạm đo Lưu lượng
m3/s
Điểm đo Lần
đo cuối
      16/08/2025
TG GT 03:5003:4003:3003:2003:1003:0002:5002:4002:3002:2002:1002:0001:5001:40
1Đập Bái ThượngHTL14:10195717441744174317421741174017391738173717351732173117301728
7.28HHL14:07146616041603160416031603160516021605160416041607160716071606
I- Các Hồ Lớn
2Hồ Sông MựcHTL14:09303030093010301030093010300930093009300930093009300930093009
0HHL14:09122212181217121712171217121712181218121812171217121712171217
3Hồ Yên MỹHTL14:10178017351735173517351735173517341735173417341734173417341734
0HHL14:10656665665665664664664664664664664664791664664
4Hồ Hao HaoHTL--
0HHL--
5Hồ Kim Giao IIHTL--
0HHL--
6Hồ Đồng ChùaHTL--
0HHL--
7Hồ Khe SanhHTL--
0HHL--
8Hồ Thung SâuHTL--
0HHL--
9Hồ Vũng SủHTL--
0HHL--
10Hồ Binh CôngHTL--
0HHL--
11Hồ Xuân LũngHTL--
0HHL--
12Hồ Đồng MúcHTL--
0HHL--
13Hồ Đồng NgưHTL--
0HHL--
14Hồ Tây TrácHTL--
0HHL--
15Hồ Bằng LợiHTL--
0HHL--
16Hồ Hàm RồngHTL--
0HHL--
17Hồ Ba CầuHTL--
0HHL--
18Hồ Duồng CốcHTL--
0HHL--
19Hồ Thung BằngHTL--
0HHL--
20Hồ Bồ KếtHTL--
0HHL--
21Hồ Cống KhêHTL--
0HHL--
22Hồ Vinh QuangHTL--
0HHL--
23Hồ Pha ĐayHTL--
0HHL--
24Hồ Đồng BểHTL--
0HHL--
25Hồ Khe LùngHTL--
0HHL--
26Hồ Lý ẢiHTL--
0HHL--
27Hồ Cửa TrátHTL--
0HHL--
28Hồ Khe TiênHTL--
0HHL--
29Hồ Bến QuânHTL--
0HHL--
30Hồ RátHTL--
0HHL--