Số liệu mực nước (cm)

TT Trạm đo Lưu lượng
m3/s
Điểm đo Lần
đo cuối
     
TG GT 21:5021:4021:3021:2021:1021:0020:5020:4020:3020:2020:1020:0019:50
1Đập Bái ThượngHTL22:59168116401644165116581664166916721671166816661662
47.70HHL22:551629158415841586158715901591159315931594159415941599
I- Các Hồ Lớn
2Hồ Sông MựcHTL22:5728363034303430343034303430343035303530333036306729782978
0HHL22:5710951222122212221222122312211223122212221223122312221221
3Hồ Yên MỹHTL22:5716091799179917991799179917991799179917991799179917991799
0HHL22:59695609609609609609609609609609609609609609
4Hồ Hao HaoHTL--
0HHL--
5Hồ Kim Giao IIHTL--
0HHL--
6Hồ Đồng ChùaHTL--
0HHL--
7Hồ Khe SanhHTL--
0HHL--
8Hồ Thung SâuHTL--
0HHL--
9Hồ Vũng SủHTL--
0HHL--
10Hồ Binh CôngHTL--
0HHL--
11Hồ Xuân LũngHTL--
0HHL--
12Hồ Đồng MúcHTL--
0HHL--
13Hồ Đồng NgưHTL--
0HHL--
14Hồ Tây TrácHTL--
0HHL--
15Hồ Bằng LợiHTL--
0HHL--
16Hồ Hàm RồngHTL--
0HHL--
17Hồ Ba CầuHTL--
0HHL--
18Hồ Duồng CốcHTL--
0HHL--
19Hồ Thung BằngHTL--
0HHL--
20Hồ Bồ KếtHTL--
0HHL--
21Hồ Cống KhêHTL--
0HHL--
22Hồ Vinh QuangHTL--
0HHL--
23Hồ Pha ĐayHTL--
0HHL--
24Hồ Đồng BểHTL--
0HHL--
25Hồ Khe LùngHTL--
0HHL--
26Hồ Lý ẢiHTL--
0HHL--
27Hồ Cửa TrátHTL--
0HHL--
28Hồ Khe TiênHTL--
0HHL--
29Hồ Bến QuânHTL--
0HHL--
30Hồ RátHTL--
0HHL--