Số liệu mực nước (cm)
TT | Trạm đo | Lưu lượng m3/s |
Điểm đo | Lần đo cuối |
18/09/2025 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TG | GT | 01:50 | 01:40 | 01:30 | 01:20 | 01:10 | 01:00 | 00:50 | 00:40 | 00:30 | 00:20 | 00:10 | 00:00 | 23:50 | |||||
1 | Đập Bái Thượng | HTL | 03:42 | 1670 | 49.00 | HHL | 03:39 | 1633 | |||||||||||
I- Các Hồ Lớn | |||||||||||||||||||
2 | Hồ Sông Mực | HTL | 03:42 | 2874 | 0 | HHL | 03:40 | 1089 | |||||||||||
3 | Hồ Yên Mỹ | HTL | 03:42 | 1731 | 0 | HHL | 03:43 | 618 | |||||||||||
4 | Hồ Hao Hao | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
5 | Hồ Kim Giao II | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
6 | Hồ Đồng Chùa | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
7 | Hồ Khe Sanh | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
8 | Hồ Thung Sâu | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
9 | Hồ Vũng Sủ | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
10 | Hồ Binh Công | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
11 | Hồ Xuân Lũng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
12 | Hồ Đồng Múc | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - |