Số liệu mực nước (cm)

TT Trạm đo Lưu lượng
m3/s
Điểm đo Lần
đo cuối
      25/07/2025
TG GT 10:5010:4010:3010:2010:1010:0009:5009:4009:3009:2009:1009:0008:5008:40
1Đập Bái ThượngHTL18:53175518521853185318541855185618561858185918601862186418661869
39.80HHL18:541601144014401440144014401440144014401440144014401440
I- Các Hồ Lớn
2Hồ Sông MựcHTL18:57300529642964296429642965296529642964296429642964296429642965
0HHL18:57121811201120112011191120111911201119111911201120112011191120
3Hồ Yên MỹHTL18:56172717141714171417141714171417141714171417131714171417141713
0HHL18:57683580580580580580580580580580580580581581581
4Hồ Hao HaoHTL--
0HHL--
5Hồ Kim Giao IIHTL--
0HHL--
6Hồ Đồng ChùaHTL--
0HHL--
7Hồ Khe SanhHTL--
0HHL--
8Hồ Thung SâuHTL--
0HHL--
9Hồ Vũng SủHTL--
0HHL--
10Hồ Binh CôngHTL--
0HHL--
11Hồ Xuân LũngHTL--
0HHL--
12Hồ Đồng MúcHTL--
0HHL--
13Hồ Đồng NgưHTL--
0HHL--
14Hồ Tây TrácHTL--
0HHL--
15Hồ Bằng LợiHTL--
0HHL--
16Hồ Hàm RồngHTL--
0HHL--
17Hồ Ba CầuHTL--
0HHL--
18Hồ Duồng CốcHTL--
0HHL--
19Hồ Thung BằngHTL--
0HHL--
20Hồ Bồ KếtHTL--
0HHL--
21Hồ Cống KhêHTL--
0HHL--
22Hồ Vinh QuangHTL--
0HHL--
23Hồ Pha ĐayHTL--
0HHL--
24Hồ Đồng BểHTL--
0HHL--
25Hồ Khe LùngHTL--
0HHL--
26Hồ Lý ẢiHTL--
0HHL--
27Hồ Cửa TrátHTL--
0HHL--
28Hồ Khe TiênHTL--
0HHL--
29Hồ Bến QuânHTL--
0HHL--
30Hồ RátHTL--
0HHL--