Số liệu mực nước (cm)

TT Trạm đo Lưu lượng
m3/s
Điểm đo Lần
đo cuối
      03/05/2025
TG GT 00:5000:4000:3000:2000:1000:0023:5023:4023:3023:2023:1023:0022:5022:40
1Đập Bái ThượngHTL23:16177516811679167616751672167116691668166516641661166116591662
20.50HHL23:17152615821582158215841584158315831582158215811581158115811581
I- Các Hồ Lớn
2Hồ Sông MựcHTL23:17303128712871287228742878285628562856285628572856285628562857
0HHL23:18109812211223122112211223122412221222122112221222122212211221
3Hồ Yên MỹHTL23:16179617871787178717871787178717871787178717871787178717871787
0HHL23:16653556556556556556556556556556556556556556556
4Hồ Hao HaoHTL--
0HHL--
5Hồ Kim Giao IIHTL--
0HHL--
6Hồ Đồng ChùaHTL--
0HHL--
7Hồ Khe SanhHTL--
0HHL--
8Hồ Thung SâuHTL--
0HHL--
9Hồ Vũng SủHTL--
0HHL--
10Hồ Binh CôngHTL--
0HHL--
11Hồ Xuân LũngHTL--
0HHL--
12Hồ Đồng MúcHTL--
0HHL--
13Hồ Đồng NgưHTL--
0HHL--
14Hồ Tây TrácHTL--
0HHL--
15Hồ Bằng LợiHTL--
0HHL--
16Hồ Hàm RồngHTL--
0HHL--
17Hồ Ba CầuHTL--
0HHL--
18Hồ Duồng CốcHTL--
0HHL--
19Hồ Thung BằngHTL--
0HHL--
20Hồ Bồ KếtHTL--
0HHL--
21Hồ Cống KhêHTL--
0HHL--
22Hồ Vinh QuangHTL--
0HHL--
23Hồ Pha ĐayHTL--
0HHL--
24Hồ Đồng BểHTL--
0HHL--
25Hồ Khe LùngHTL--
0HHL--
26Hồ Lý ẢiHTL--
0HHL--
27Hồ Cửa TrátHTL--
0HHL--
28Hồ Khe TiênHTL--
0HHL--
29Hồ Bến QuânHTL--
0HHL--
30Hồ RátHTL--
0HHL--