Số liệu mực nước (cm)
TT | Trạm đo | Lưu lượng m3/s |
Điểm đo | Lần đo cuối |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TG | GT | 08:50 | 08:40 | 08:30 | 08:20 | 08:10 | 08:00 | ||||||||
1 | Đập Bái Thượng | HTL | 11:00 | 1671 | 1685 | 1686 | 1687 | 1687 | 1688 | 49.50 | HHL | 10:56 | 1635 | 1633 | 1633 | 1633 | 1633 | 1633 | 1632 |
I- Các Hồ Lớn | |||||||||||||||
2 | Hồ Sông Mực | HTL | 10:59 | 2862 | 2864 | 2864 | 2864 | 2864 | 2864 | 2864 | 0 | HHL | 10:59 | 965 | 1100 | 1102 | 1105 | 1110 | 1114 | 1120 |
3 | Hồ Yên Mỹ | HTL | 11:00 | 1615 | 1566 | 1565 | 1693 | 1565 | 1566 | 1566 | 0 | HHL | 11:00 | 700 | 692 | 692 | 692 | 693 | 693 | 693 |
4 | Hồ Hao Hao | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
5 | Hồ Kim Giao II | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
6 | Hồ Đồng Chùa | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
7 | Hồ Khe Sanh | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
8 | Hồ Thung Sâu | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
9 | Hồ Vũng Sủ | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
10 | Hồ Binh Công | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
11 | Hồ Xuân Lũng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
12 | Hồ Đồng Múc | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
13 | Hồ Đồng Ngư | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
14 | Hồ Tây Trác | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
15 | Hồ Bằng Lợi | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
16 | Hồ Hàm Rồng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
17 | Hồ Ba Cầu | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
18 | Hồ Duồng Cốc | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
19 | Hồ Thung Bằng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
20 | Hồ Bồ Kết | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
21 | Hồ Cống Khê | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
22 | Hồ Vinh Quang | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
23 | Hồ Pha Đay | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
24 | Hồ Đồng Bể | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
25 | Hồ Khe Lùng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
26 | Hồ Lý Ải | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
27 | Hồ Cửa Trát | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
28 | Hồ Khe Tiên | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
29 | Hồ Bến Quân | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||
30 | Hồ Rát | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - |