Số liệu mực nước (cm)
TT | Trạm đo | Lưu lượng m3/s |
Điểm đo | Lần đo cuối |
19/09/2025 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TG | GT | 02:50 | 02:40 | 02:30 | 02:20 | 02:10 | 02:00 | 01:50 | 01:40 | 01:30 | 01:20 | 01:10 | 01:00 | 00:50 | |||||
1 | Đập Bái Thượng | HTL | 03:26 | 1669 | 48.60 | HHL | 03:24 | 1632 | |||||||||||
I- Các Hồ Lớn | |||||||||||||||||||
2 | Hồ Sông Mực | HTL | 03:26 | 2874 | 0 | HHL | 03:25 | 1089 | |||||||||||
3 | Hồ Yên Mỹ | HTL | 03:26 | 1731 | 0 | HHL | 03:24 | 617 | |||||||||||
4 | Hồ Hao Hao | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
5 | Hồ Kim Giao II | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
6 | Hồ Đồng Chùa | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
7 | Hồ Khe Sanh | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
8 | Hồ Thung Sâu | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
9 | Hồ Vũng Sủ | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
10 | Hồ Binh Công | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
11 | Hồ Xuân Lũng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
12 | Hồ Đồng Múc | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - |