Số liệu mực nước (cm)
TT | Trạm đo | Lưu lượng m3/s |
Điểm đo | Lần đo cuối |
19/09/2025 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TG | GT | 00:50 | 00:40 | 00:30 | 00:20 | 00:10 | 00:00 | 23:50 | 23:40 | 23:30 | 23:20 | 23:10 | 23:00 | 22:50 | |||||
1 | Đập Bái Thượng | HTL | 19:07 | 1718 | 48.30 | HHL | 19:08 | 1631 | |||||||||||
I- Các Hồ Lớn | |||||||||||||||||||
2 | Hồ Sông Mực | HTL | 19:09 | 2874 | 0 | HHL | 19:08 | 1089 | |||||||||||
3 | Hồ Yên Mỹ | HTL | 19:09 | 1730 | 0 | HHL | 19:09 | 618 | |||||||||||
4 | Hồ Hao Hao | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
5 | Hồ Kim Giao II | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
6 | Hồ Đồng Chùa | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
7 | Hồ Khe Sanh | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
8 | Hồ Thung Sâu | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
9 | Hồ Vũng Sủ | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
10 | Hồ Binh Công | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
11 | Hồ Xuân Lũng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
12 | Hồ Đồng Múc | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
13 | Hồ Đồng Ngư | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
14 | Hồ Tây Trác | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
15 | Hồ Bằng Lợi | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
16 | Hồ Hàm Rồng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
17 | Hồ Ba Cầu | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
18 | Hồ Duồng Cốc | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
19 | Hồ Thung Bằng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
20 | Hồ Bồ Kết | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
21 | Hồ Cống Khê | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
22 | Hồ Vinh Quang | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
23 | Hồ Pha Đay | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
24 | Hồ Đồng Bể | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
25 | Hồ Khe Lùng | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
26 | Hồ Lý Ải | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
27 | Hồ Cửa Trát | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
28 | Hồ Khe Tiên | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
29 | Hồ Bến Quân | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - | |||||||||||
30 | Hồ Rát | HTL | - | - | 0 | HHL | - | - |